[mc4wp_form id="74"]
Máy khoan GBM 10RE
Máy khoan 450W 10mm Bosch GBM 10RE là sản phẩm chính hãng của Bosch, được thiết kế chuyên dụng dùng để khoan tường, bê tông... giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Đức, có độ chuẩn xác cao, đảm bảo mang đến hiệu quả công việc tối ưu và thời gian sử dụng lâu dài. Máy được cấu tạo từ chất liệu hợp kim thép và nhựa cao cấp, bền bỉ, có khả năng chịu va đập tốt và chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Mũi khoan rắn chắc cho khả năng khoan nhanh, gọn đẹp mà không làm hư hại khu vực xung quanh điểm khoan. Máy khoan 450W 10mm Bosch GBM 10RE có khả năng hoạt động mạnh mẽ với công suất cao, độ rung thấp. Báng cầm mềm kiểu dáng công thái học giúp thao tác khoan không mỏi, điều khiển dễ dàng, linh hoạt và an toàn hơn. Ứng dụng: - Máy khoan Bosch GBM 10RE được dùng để khoan lỗ trên các bề mặt chất liệu như: tường, gỗ, thép, bê tông, các vật liệu cứng. Sản phẩm có tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng, sửa chữa... Tính năng: - Đĩa chải có thể xoay được đảm bảo công suất không đổi dù vận hành ở chiều tiến hay chiều lùi - Công tắc công thái học với chức năng điều khiển tốc độ điện tử - Nhỏ gọn & bánh răng xoắn độ bền cao đảm bảo tuổi thọ lâu dài - Đường kính đai trục vít là 43 mm – Có thể sử dụng trên bàn khoan - Báng cầm mềm kiểu dáng công thái học giúp thao tác khoan không mỏi - Kẹp đai thực dụng giúp thao tác dễ dàng - Đường kính khoan nhôm: 10 mm - Đường kính khoan gỗ: 25 mm - Đường kính khoan bê thép: 10 mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô-men xoắn tối đa: | 14,0 Nm |
Tốc độ định mức: | 0 - 1760 vòng/phút |
Khả năng của đầu cặp: | 1 - 10 mm |
Đầu ra công suất: | 236 W |
Ren nối trục chính máy khoan: | 3/8" – 24 UNF |
Mô-men xoắn định mức: | 1,0 / 4,0 Nm |
Xuất xứ | Malaysia |
Trọng lượng không tính cáp: | 1,3 kg |
Công nghệ | Đức |
Tốc độ không tải: | 0 - 2600 vòng/phút |
Hãng sản xuất | Bosch |
Đầu vào công suất định mức: | 450 W |
Công Ty TNHH MTV Đại Trung Hiếu Đ/C : Số 672 , Quốc lộ 13, Khu phố 4, Phường Mỹ Phước, TX.Bến Cát, Tỉnh Bình dương Hotline : 0938.878.998 - 0274.3553.208
Máy khoan GBM 320
• Máy khoan sắt Bosch GBM 320 được dùng để khoan lỗ trên các bề mặt chất liệu như: sắt, thép, nhôm, gỗ. Máy còn có khả năng bắt vít siêu nhỏ, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và chất liệu khác nhau. Sản phẩm có tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng, sửa chữa... •Tính năng của máy khoan sắt Bosch GBM 320
- Kích thước nhỏ gọn, báng cầm chống trượt.
- Điều khiển tốc độ điện tử.
- Thiết kế đa năng khoan được sắt, thép, nhôm, gỗ.
- An toàn, gọn nhẹ, độ bền cao.
Lý do bạn nên chọn máy khoan sắt Bosch GBM 320
- Với công suất 320W cùng tốc độ không tải lên đến 4.200 vòng/phút, máy khoan Bosch GBM 32 hoạt động rất mạnh mẽ và hiệu quả, giúp bạn có thể khoan trên các bề mặt chất liệu như gỗ, thép một cách dễ dàng.
- Bosch GBM 32 hoạt động với độ ồn thấp nên không gây khó chịu trong quá trình sử dụng. Cò máy khoan được tích hợp dưới tay cầm giúp điều chỉnh tốc độ khoan thuận tiện hơn.
- Bosch GBM 32 có màu xanh đẹp mắt với lớp vỏ ngoài bọc nhựa cao cấp, chịu được lực tác động mạnh và có khả năng cách điện giúp sử dụng an toàn hơn. Máy khoan sắt Bosch GBM 32 có chức năng đảo chiều giúp bắn đinh, vít dễ dàng.
- Bosch GBM 320 có kiểu dáng thon gọn, nhỏ nhẹ và dễ dàng thao tác bằng một tay, đồng thời, tay cầm thiết kế có độ ma sát cao, giảm tê mỏi, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng khi làm việc trong thời gian dài.
- Sản phẩm thiết kế cò súng có độ đàn hồi cao, chỉ cần bấm nhẹ để sử dụng, không gây đau hay mỏi tay, máy khoan Bosch GBM320 sẽ giúp công việc của bạn được hoàn tất nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 320 W |
Trọng lượng | 1 kg |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 6,5 mm |
Tốc độ không tải, số 1 | 2.500 – 4 vòng/phút |
Tốc độ không tải, số 2 | 220 vòng/phút |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 55 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 160 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 175 mm |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan trên gỗ | 13 mm |
Đường kính khoan trên thép | 6,5 mm |
MÁY CẮT PLASMA CUT 60 L204
Thông số kỹ thuật Máy Cắt Plasma Cut 60 L204
Model | CUT 60 L204 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz | ||||
Dòng vào định mức (A) | 10 | ||||
Công suất (KVA) | 8 | ||||
Điện áp không tải (V) | 290 | ||||
Phạm vi dòng điện (V) | 20-60 | ||||
Phạm vi điện áp ra (A) | 60 - 104 | ||||
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.9 | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Cấp bảo vệ | IP22S | ||||
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 20 | ||||
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 12 | ||||
Kích thước (mm) | 540 x 250 x 380 | ||||
Trọng lượng (kg) | 14.5 |
• Liên hệ trực tiếp để có giá ưa đãi ....
Máy Cắt Plasma CUT 60 L211
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC 220V±15% 50/60Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 27.6 |
Công suất định mức (KVA) | 9 |
Điện áp không tải (V) | 290 |
Phạm vi dòng điện (A) | 60~104 |
Phạm vi điện áp ra (V) | 100A/120A |
Chu kỳ tải IMAX 40°C (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.9 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 20 |
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 12 |
Kích thước (mm) | 540*250*380 |
Trọng lượng (Kg) | 14.5 |
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn hơn ...
Máy Hàn MIG NB-270D J346
Thông số kĩ thuật
• Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn hơn ...
Máy hàn bán tự động MIG NB250E
Thông số kĩ thuật
Model | MIG NB250E | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | AC220V±15%,50/60 Hz | ||||
Dòng vào định mức (A) | 19.1 | ||||
Công suất định mức(KVA) | 12.6 | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 15-250 | ||||
Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây | 1.5-1.6 | ||||
Điện áp không tải | 60 | ||||
Chu kỳ tải % (40°C) | 35 | ||||
Hệ số công suất | 0.7 | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Đường kính dây hàn (mm) | 0.6/0.8/1.0 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Kích thước (mm) | 627 x 267 x 452 | ||||
Trọng lượng (kg) | 26.8 |
• Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn hơn ...
Máy hàn Mig NB 200E
Phụ kiện kèm theo
Kẹp mát có dây 2m - Súng hàn 15AK 3m - Kìm hàn - Đồng hồ CO2Thông số kĩ thuật
Model | NB 200E |
Hiệu suất: |
85% |
Hệ số công suất: |
0.63 |
Cấp độ bảo vệ: |
IP21 |
Cấp cách điện: |
F |
Đường kính dây hàn mig: |
0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn: |
1.6~4.0 |
Kích thước máy: |
502x225x375mm |
Trọng lượng riêng máy: | 12.8 kg |
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn hơn ...
Máy hàn que Ares 400
Phụ kiện theo máy : 02 Giắc nối nhanh.
Thông số
Model | Ares 400 ( 380V) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào định mức | AC380V±15% 50 HZ | ||||
Công suất định mức | 16 KVA | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30 - 380A | ||||
Điện áp không tải: 67V | 85 | ||||
Chu kỳ tải Imax (40°C) | 40% | ||||
Hiệu suất | 85% | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21 | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Kích thước (có tay cầm) | 618X330X441mm | ||||
Đường kính que hàn | 1.6~5.0 | ||||
Trọng lượng | 19 kg |
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn nhất ...
Máy hàn que ZX7 300E
Thông số kỹ thuật | ZX7 300E |
---|---|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20~300 |
Điện áp không tải (V) | 60 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 40 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.9 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 585*315*435mm |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0~4.0 |
Trọng lượng (kg) | 14.5 |
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn nhất ...
Máy Hàn Tig 300 W229
Phụ kiện kèm theo
Súng hàn QQ300(5M)M16*1.5 Dây khí + Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35x50.
Thông số
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz • Chức năng hàn Hàn tig/ hàn que: Công suất định mức 7.21 kva • Hàn tig thường Dòng hàn/ điện áp ra định mức 250A/20V Phạm vi điều chỉnh dòng hàn Tig: 10~250 Thời gian trễ khí (s) 2~10 Kiểu mồi hồ quang HF Chu kỳ tải định mức 40% Hàn tig độ dày vật liệu từ 3.0 - 12mm, • Hàn tig nguội: Phạm vi điều chỉnh dòng hàn tig: 50~300 Thời gian hàn (ms) 1-900 Welding interval (S) 0.1~10 Kiểu mồi hồ quang HF Điện áp không tải 60V Hiệu suất 87% Hệ số công suất 0.93 Cấp bảo vệ IP21S Kích thước ( có tay cầm) 492mm×209mm×380mm Trọng lượng 14.8 Kg - Hàn que 2.0-4mm - Hàn tig độ dày vật liệu từ 3.0 - 12mm, Xuất xứ Trung quốc Thời gian bảo hành 18 Tháng Loại hình bảo hành Kích hoạt trực tiếp trên hệ thống Jasic
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn hơn ....
Máy Hàn TIG 200P W224
Thông số kĩ thuật
Model Tig-200P W224 Chế độ hàn Tig/que Điện áp vào định mức AC220V±15% 50 HZ Công suất định mức Tig: 6.6 kva/ MMA 7.2 KVA Dòng hàn/ điện áp ra định mức: TIG: 200A/17.2V MMA: 180A/26.4V Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG:10A--200A MMA: 10 - 180A Chu kỳ tải Imax (40°C) TIG:30% MMA:20% Điện áp không tải DC60V Thời gian trễ khí 1s-10s Kiểu mồi hồ quang HF Hiệu suất 85% Hệ số công suất 0.68 Cấp bảo vệ IP21S Cấp cách điện F Kích thước ( có tay cầm) 430mm×168mm×312mm Trọng lượng 7.2Kg • Có chức năng hàn xung tự động tạo mối hàn vảy • Hàn độ dày vật liệu từ 0.3 - 8mm Xuất xứ Trung quốc Thời gian bảo hành 18 tháng Loại hình bảo hành Kích hoạt trực tiếp trên hệ thống Jasic
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn nhất ...
Máy Hàn TIG TIG250A W227
Thông số kĩ thuật
Điện áp vào định mức AC220V±15% 50 H Chế độ hàn: Hàn tig/ hàn que Dòng điện vào định mức TIG: 32A MMA: 41.5A Công suất định mức TIG: 7.3 KVA MMA 9.2 KVA Dòng hàn/ điện áp ra định mức TIG: 250A/20V MMA: 230A/29V Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG: 10A--250A MMA: 10 - 230A Chu kỳ tải Imax (40°C) TIG: 30% MMA: 20% Điện áp không tải DC70V Thời gian trễ khí 1-10 giây Thời gian giảm dòng 1-5 giây Kiểu mồi hồ quang HF Hiệu suất: 85%Hệ số công suất 0.68 Cầu chì yêu cầu 63A Cấp bảo vệ IP21S Cấp cách điện F Kích thước ( có tay cầm) 430mm×168mm×312mm Trọng lượng: 7.5Kg Sử dụng cho vật liệu có độ dày 0.5-10mm Xuất xứ Trung quốc Thời gian bảo hành 18 tháng Loại hình bảo hành Kích hoạt trực tiếp trên hệ thống Jasic
- Liên hệ trực tiếp để có giá hấp dẫn nhất ...